Một đợt đánh giá trong đó người tham gia sẽ xem xét một hiện vật hoặc một tập hợp các hiện vật để xác thực các yêu cầu hoặc thiết kế và xác định các yêu cầu hoặc lỗi thiết kế, sự không nhất quán, thiếu sót, không chính xác hoặc xung đột.
WBS
Xem #Work Breakdown Structure.
Webhook
Webhook là một cơ chế giao tiếp tự động giữa hai hệ thống thông qua HTTP, giúp gửi dữ liệu theo thời gian thực khi một sự kiện cụ thể xảy ra. Webhook thường được sử dụng để tích hợp các ứng dụng với nhau mà không cần kiểm tra dữ liệu thủ công hoặc gửi yêu cầu liên tục (polling).
Webhook
Cách Webhook hoạt động
Một sự kiện xảy ra – Ví dụ: Có một đơn hàng mới trên Shopify.
Hệ thống nguồn gửi dữ liệu (Payload) qua HTTP – Shopify gửi thông tin đơn hàng đến một URL webhook được thiết lập trước.
Hệ thống nhận webhook xử lý dữ liệu – Hệ thống nhận có thể lưu đơn hàng vào database hoặc gửi email thông báo.
Ví dụ:
Khi một người dùng đăng ký trên website, webhook có thể gửi thông tin đó đến CRM (Customer Relationship Management).
Khi một đơn hàng hoàn tất trên Stripe, webhook có thể cập nhật kho hàng trong hệ thống ERP.
Webhook vs API: Sự khác biệt?
Tiêu chí
Webhook
API (REST API, GraphQL API)
Cách hoạt động
Gửi dữ liệu khi có sự kiện xảy ra
Ứng dụng phải gửi request để lấy dữ liệu
Gửi dữ liệu
Chủ động (Push)
Bị động (Pull)
Độ trễ
Gần như ngay lập tức
Có thể chậm do polling
Tính linh hoạt
Phụ thuộc vào sự kiện được cấu hình trước
Có thể yêu cầu bất kỳ dữ liệu nào theo nhu cầu
Ứng dụng của Webhook
🔹 Tích hợp thanh toán – Stripe, PayPal gửi webhook khi giao dịch thành công.
🔹 Tự động hóa Marketing – Mailchimp gửi webhook khi có người đăng ký email mới.
🔹 DevOps & CI/CD – GitHub gửi webhook khi có commit mới để kích hoạt build/deploy.
🔹 Thông báo & Chatbot – Slack webhook để gửi tin nhắn tự động từ ứng dụng khác.
📌 Giải thích: Khi có đơn hàng mới (order_created), hệ thống gửi dữ liệu qua webhook đến https://example.com/webhook. Ứng dụng Flask nhận và xử lý dữ liệu này.
Wireframe (Khung sườn website)
Wireframe của trang web, còn được gọi là sơ đồ trang hoặc bản thiết kế màn hình, là hướng dẫn trực quan thể hiện khung xương của trang web. Thuật ngữ wireframe được lấy từ các lĩnh vực khác sử dụng khung xương để thể hiện hình dạng và khối lượng 3 chiều.
Khái niệm này trong B.A thường dùng để vẽ trước sau đó mới cho nhóm lập trình làm giao diện website.
Work breakdown structure (WBS)
Phân tích phân cấp theo hướng kết quả của công việc cần thực hiện để hoàn thành mục tiêu và tạo ra các kết quả cần thiết. Nó tổ chức và xác định phạm vi tổng thể của dự án.
Work product (business analysis)
Một tài liệu hoặc tập hợp các ghi chú hoặc sơ đồ được nhà phân tích kinh doanh sử dụng trong quá trình phát triển yêu cầu.
Workshop
Các bên liên quan chính đã tham dự một sự kiện được điều phối và tập trung để đạt được mục tiêu đã xác định.