🏴󠁧󠁢󠁥󠁮󠁧󠁿
TechDictionary.org
Tiếng Việt
Tiếng Việt
  • Xin chào
  • Giới thiệu
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
    • ProGuard
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • REFERENCES
    • How to be a guru
  • (Ghi chú)
Powered by GitBook
On this page
  • BA (Business Analyst) (Chuyên viên phân tích nghiệp vụ)
  • BRD (Business Requirement Document) (Tài liệu phân tích nghiệp vụ)
  • Burn-down Chart
  • Burn-up Chart
  • Behavioural business rule
  • Benchmarking
  • Body of knowledge:
  • BPM
  • Brainstorming
  • Business (business analysis)
  • Business (business world)
  • Business analysis
  • Business analysis approach
  • Business analysis communication plan
  • Business analysis effort
  • Business analysis information
  • Business analysis package
  • Business analysis plan
  • Business analyst
  • Business architecture
  • Business case
  • Business decision
  • Business domain
  • Business goal
  • Business need
  • Business objective
  • Business policy
  • Business problem
  • Business process
  • Business process management (BPM)
  • Business process re-engineering
  • Business requirement
  • Business rule
Export as PDF

B

PreviousANextC

Last updated 3 months ago

BA (Business Analyst) (Chuyên viên phân tích nghiệp vụ)

BA (Business Analyst) là Chuyên viên phân tích nghiệp vụ, người đóng vai trò cầu nối giữa các bên liên quan (stakeholders) để xác định nhu cầu kinh doanh và đề xuất giải pháp phù hợp.

Hay còn viết là B.A hay BA.

BRD (Business Requirement Document) (Tài liệu phân tích nghiệp vụ)

Do BA viết tài liệu này.

BRD (Business Requirement Document) là tài liệu mô tả yêu cầu nghiệp vụ trong một dự án. Nó giúp xác định mục tiêu, phạm vi, yêu cầu kinh doanh và các tiêu chí cần thiết để phát triển giải pháp phù hợp.

Nội dung BRD

Nội dung chính của BRD

Một BRD thường bao gồm các phần sau:

  1. Tổng quan dự án

    • Mô tả bối cảnh và lý do thực hiện dự án.

    • Mục tiêu kinh doanh cần đạt được.

    • Các bên liên quan chính (stakeholders).

  2. Phạm vi dự án

    • Xác định những gì nằm trong phạm vi và ngoài phạm vi dự án.

    • Mô tả giới hạn của dự án để tránh hiểu sai.

  3. Yêu cầu nghiệp vụ

    • Chi tiết các yêu cầu kinh doanh từ phía khách hàng.

    • Không đi sâu vào kỹ thuật, tập trung vào nhu cầu thực tế.

  4. Quy trình nghiệp vụ (Business Process)

    • Sơ đồ quy trình nghiệp vụ hiện tại (As-Is) và quy trình đề xuất (To-Be).

    • Thể hiện bằng BPMN, Use Case, Flowchart hoặc mô tả văn bản.

  5. Yêu cầu chức năng & phi chức năng

    • Yêu cầu chức năng: Các tính năng hệ thống cần có để đáp ứng nghiệp vụ.

    • Yêu cầu phi chức năng: Hiệu suất, bảo mật, khả năng mở rộng, giao diện, v.v.

  6. Tiêu chí chấp nhận (Acceptance Criteria)

    • Điều kiện để xem xét một yêu cầu đã được hoàn thành đúng.

  7. Rủi ro & hạn chế

    • Các rủi ro có thể ảnh hưởng đến dự án.

    • Hạn chế về thời gian, ngân sách, công nghệ, con người.

BRD khác gì với SRS?

Tiêu chí

BRD (Business Requirement Document)

SRS (Software Requirement Specification)

Mục tiêu

Xác định nhu cầu kinh doanh

Xác định yêu cầu kỹ thuật của hệ thống

Đối tượng đọc

Stakeholders, Business team, BA

Dev, Tester, Technical team

Mức độ chi tiết

Mô tả tổng quan nghiệp vụ

Mô tả chi tiết kỹ thuật và logic hệ thống

Người viết

Business Analyst

Business Analyst + System Analyst

Khi nào cần BRD?

  • Khi bắt đầu một dự án để xác định rõ ràng yêu cầu kinh doanh.

  • Khi làm việc với nhiều bên liên quan để có cái nhìn thống nhất.

  • Khi cần tài liệu chính thức để làm cơ sở cho phát triển sản phẩm.

Burn-down Chart

Biểu đồ cho thấy lượng công việc được coi là còn lại trong một backlog. Thời gian được hiển thị trên trục ngang và công việc vẫn còn trên trục dọc. Khi thời gian trôi qua và các mục được rút ra khỏi backlog và hoàn thành, một đường biểu đồ hiển thị công việc còn lại có thể được mong đợi sẽ giảm xuống. Lượng công việc có thể được đánh giá theo nhiều cách, chẳng hạn như điểm câu chuyện của người dùng hoặc giờ nhiệm vụ. Công việc còn lại trong Sprint và Product Backlog có thể được truyền đạt bằng cách sử dụng biểu đồ burn-down. Xem thêm: Biểu đồ Burnup.

B

Burn-up Chart

biểu đồ cho thấy lượng công việc đã hoàn thành. Thời gian được hiển thị trên trục ngang và công việc đã hoàn thành trên trục dọc. Khi thời gian trôi qua và các mục được rút ra từ backlog và hoàn thành, một đường biểu đồ cho thấy lượng công việc đã hoàn thành có thể được mong đợi sẽ tăng lên. Lượng công việc có thể được đánh giá theo nhiều cách, chẳng hạn như điểm câu chuyện của người dùng hoặc giờ nhiệm vụ. Lượng công việc được coi là trong phạm vi cũng có thể được biểu thị dưới dạng một đường thẳng; có thể mong đợi quá trình đốt cháy sẽ tiến gần đến đường thẳng này khi công việc hoàn thành.

Behavioural business rule

Một quy tắc kinh doanh đặt ra nghĩa vụ (hoặc lệnh cấm) đối với hành vi, hành động, thực hành hoặc thủ tục; một quy tắc kinh doanh nhằm định hình (quản lý) hoạt động kinh doanh hàng ngày. Còn được gọi là quy tắc hoạt động.

Benchmarking

So sánh chi phí, thời gian, chất lượng hoặc các số liệu khác của quyết định, quy trình, dịch vụ hoặc hệ thống với các đơn vị dẫn đầu để xác định cơ hội cải thiện.

Body of knowledge:

Kiến thức tổng hợp và các thông lệ được chấp nhận chung về một chủ đề.

BPM

Xem #business process management.

Brainstorming

Một hoạt động nhóm nhằm tạo ra một loạt các lựa chọn rộng rãi hoặc đa dạng thông qua việc đưa ra ý tưởng nhanh chóng và không cần suy xét.

Business (business analysis)

Xem #enterprise.

Business (business world)

Một hệ thống kinh tế trong đó mọi hoạt động thương mại, công nghiệp hoặc chuyên môn đều được thực hiện vì mục đích lợi nhuận.

Business analysis

Thực hành tạo điều kiện thay đổi trong bối cảnh doanh nghiệp bằng cách xác định nhu cầu và đề xuất các giải pháp mang lại giá trị cho các bên liên quan.

Business analysis approach

Tập hợp các quy trình, quy tắc, hướng dẫn, phương pháp tiếp cận và hoạt động được sử dụng để thực hiện phân tích kinh doanh trong một bối cảnh cụ thể.

Business analysis communication plan

Mô tả về các loại hình giao tiếp mà nhà phân tích kinh doanh sẽ thực hiện trong quá trình phân tích kinh doanh, người nhận các thông tin giao tiếp đó cũng như hình thức và tần suất của các thông tin giao tiếp đó.

Business analysis effort

Phạm vi hoạt động mà một nhà phân tích kinh doanh tham gia trong suốt vòng đời của một sáng kiến.

Business analysis information

Bất kỳ thông tin nào ở bất kỳ mức độ chi tiết nào được sử dụng làm thông tin đầu vào cho công việc phân tích kinh doanh hoặc là thông tin đầu ra của công việc phân tích kinh doanh.

Business analysis package

Một tài liệu, bài thuyết trình hoặc tập hợp văn bản, ma trận, sơ đồ và mô hình thể hiện thông tin phân tích kinh doanh.

Business analysis plan

Mô tả về các hoạt động mà nhà phân tích kinh doanh sẽ thực hiện để thực hiện công việc phân tích kinh doanh liên quan đến một sáng kiến ​​cụ thể. Xem thêm kế hoạch quản lý yêu cầu.

Business analyst

Bất kỳ người nào thực hiện phân tích kinh doanh, bất kể chức danh công việc hoặc vai trò trong tổ chức.

Business architecture

Thiết kế, cấu trúc và hành vi của trạng thái hiện tại và tương lai của một doanh nghiệp cung cấp sự hiểu biết chung về tổ chức. Nó được sử dụng để liên kết các mục tiêu chiến lược và nhu cầu chiến thuật của doanh nghiệp.

Business case

Lý do chính đáng cho một hành động là dựa trên những lợi ích khi sử dụng giải pháp được đề xuất so với chi phí, công sức và những cân nhắc khác để có được và sống chung với giải pháp đó liên quan đến việc phát triển và sinh sống.

Business decision

Quyết định có thể được đưa ra dựa trên chiến lược, phán đoán của ban điều hành, sự đồng thuận và các quy tắc kinh doanh, thường là để ứng phó với các sự kiện hoặc tại các thời điểm xác định trong quy trình kinh doanh.

Business domain

Xem #domain.

Business goal

Trạng thái hoặc điều kiện mà một tổ chức muốn thiết lập và duy trì thường được thể hiện về mặt định tính hơn là định lượng.

Business need

Một vấn đề hoặc cơ hội có tầm quan trọng về mặt chiến lược hoặc chiến thuật cần được giải quyết.

Business objective

Một kết quả khách quan, có thể đo lường được cho thấy mục tiêu kinh doanh đã đạt được.

Business policy

Một chỉ thị không thực tế có tác dụng kiểm soát và ảnh hưởng đến hoạt động của một doanh nghiệp.

Business problem

Một chỉ thị không thực tế có tác dụng kiểm soát và ảnh hưởng đến hoạt động của một doanh nghiệp.

Business process

Một tập hợp các hoạt động từ đầu đến cuối cùng phản hồi một sự kiện và chuyển đổi thông tin, vật liệu và các nguồn lực khác thành các đầu ra mang lại giá trị trực tiếp cho khách hàng của quy trình. Nó có thể là nội bộ của một tổ chức hoặc có thể trải dài trên nhiều tổ chức.

Business process management (BPM)

A management discipline that determines how manual and automated processes are created, modified, cancelled, and governed.

Business process re-engineering

Xem xét lại và thiết kế lại các quy trình kinh doanh để tạo ra sự cải thiện trong các biện pháp đánh giá hiệu suất.

Business requirement

Bản trình bày về mục tiêu, mục đích và kết quả sẽ mô tả lý do tại sao thay đổi được khởi xướng và cách đánh giá thành công.

Business rule

Một chỉ thị cụ thể, khả thi, có thể kiểm tra được, nằm trong tầm kiểm soát của doanh nghiệp và đóng vai trò là tiêu chí để hướng dẫn hành vi, định hình phán đoán hoặc đưa ra quyết định.

Guide to The Business Analysis Body of Knowledge (BABOK® Guide)