Một ký hiệu do Nhóm Quản lý Đối tượng chỉ định để mô tả cấu trúc, hành vi và kiến trúc của ứng dụng phần mềm. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả các quy trình kinh doanh và cấu trúc dữ liệu. Các sơ đồ UML® phổ biến nhất được các nhà phân tích kinh doanh sử dụng là sơ đồ trường hợp sử dụng, sơ đồ hoạt động, sơ đồ máy trạng thái (còn được gọi là sơ đồ trạng thái) và sơ đồ lớp.
UML
Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất là một ngôn ngữ mô hình gồm các ký hiệu đồ họa mà các phương pháp hướng đối tượng sử dụng để thiết kế các hệ thống thông tin một cách nhanh chóng. Cách xây dựng các mô hình trong UML phù hợp mô tả các hệ thống thông tin cả về cấu trúc cũng như hoạt động.
Use case
Mô tả về sự tương tác có thể quan sát được giữa một tác nhân (hoặc nhiều tác nhân) và giải pháp xảy ra khi tác nhân đó sử dụng hệ thống để đạt được mục tiêu cụ thể.
Use case diagram
Một sơ đồ được xác định bởi UML® nắm bắt tất cả các tác nhân và trường hợp sử dụng liên quan đến một hệ thống hoặc sản phẩm.
User
Xem #end user.
User acceptance test (UAT)
UAT là một thuật ngữ viết tắt của User Acceptance Testing, có nghĩa là Kiểm thử chấp nhận người dùng. Theo đó, đây là giai đoạn kiểm thử cuối cùng trước khi sản phẩm được đưa ra thị trường. Nói một cách đơn giản, UAT là bước cuối cùng trong quá trình kiểm thử phần mềm.
User case (Trường hợp sử dụng)
Use Case (Trường hợp sử dụng) là một mô tả cách người dùng tương tác với hệ thống để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó giúp xác định yêu cầu của hệ thống và là một phần quan trọng trong phân tích nghiệp vụ (BA) và phát triển phần mềm.
User case
1. Thành phần của một Use Case
Một Use Case thường bao gồm:
🔹 Tên Use Case – Tên mô tả chức năng, ví dụ: "Người dùng đăng nhập vào hệ thống".
🔹 Tác nhân (Actor) – Người hoặc hệ thống thực hiện Use Case (ví dụ: Người dùng, Quản trị viên).
🔹 Mô tả – Tóm tắt về Use Case.
🔹 Luồng chính (Main Flow) – Các bước chính mà tác nhân thực hiện để đạt được mục tiêu.
🔹 Luồng thay thế (Alternative Flow) – Các tình huống ngoại lệ hoặc nhánh khác có thể xảy ra.
🔹 Điều kiện tiên quyết (Preconditions) – Điều kiện cần trước khi Use Case bắt đầu.
🔹 Điều kiện sau cùng (Postconditions) – Trạng thái hệ thống sau khi hoàn thành Use Case.
2. Ví dụ về Use Case
Use Case: Đăng nhập vào hệ thống
Mục
Chi tiết
Tên
Đăng nhập vào hệ thống
Tác nhân
Người dùng
Mô tả
Người dùng nhập thông tin đăng nhập để truy cập hệ thống.
Luồng chính
1. Người dùng mở trang đăng nhập.
2. Nhập tên đăng nhập và mật khẩu.
3. Nhấn nút "Đăng nhập".
4. Hệ thống kiểm tra thông tin.
5. Nếu đúng, chuyển đến trang chủ.
Luồng thay thế
2a. Nếu sai mật khẩu quá 3 lần → Hiển thị thông báo khóa tài khoản.
3a. Nếu quên mật khẩu → Chuyển đến trang "Quên mật khẩu".
Điều kiện tiên quyết
Người dùng đã đăng ký tài khoản.
Điều kiện sau cùng
Người dùng được chuyển đến trang chủ hoặc nhận thông báo lỗi.
3. Use Case Diagram (Biểu đồ Use Case)
Use Case Diagram là sơ đồ trực quan hóa các Use Case, thể hiện cách các tác nhân tương tác với hệ thống.
📌 Ví dụ về sơ đồ Use Case cho hệ thống đăng nhập:
lessCopyEdit +----------------------+
| Hệ thống |
| +--------------+ |
| | Đăng nhập | |
| | Quên mật khẩu| |
| +--------------+ |
+----------------------+
↑ ↑
| |
Người dùng Hệ thống email
4. Tại sao Use Case quan trọng?
✅ Giúp hiểu rõ yêu cầu nghiệp vụ – Xác định rõ cách hệ thống hoạt động từ góc nhìn của người dùng.
✅ Cải thiện giao tiếp – Giúp BA, Dev, Tester và các bên liên quan hiểu rõ chức năng hệ thống.
✅ Hỗ trợ kiểm thử (Testing) – Tester có thể dựa vào Use Case để viết test case chính xác.
Ghi chú
nhớ là Use case nằm trong tài liệu SRS sẽ hay hơn (thay vì để ở BRD).
nên viết là use-case thay vì use case.
User requirement
Xem #stakeholder requirement.
User story
Cần có một tuyên bố ngắn gọn, súc tích về chức năng hoặc chất lượng để mang lại giá trị cho một bên liên quan cụ thể.