🏴󠁧󠁢󠁥󠁮󠁧󠁿
TechDictionary.org
Tiếng Việt
Tiếng Việt
  • Xin chào
  • Giới thiệu
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
    • ProGuard
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • REFERENCES
    • How to be a guru
  • (Ghi chú)
Powered by GitBook
On this page
  • Gap analysis
  • Github
  • Glossary
  • Goal
  • Governance process (change)
  • Guideline (business analysis)
Export as PDF

G

Gap analysis

So sánh trạng thái hiện tại và mong muốn trong tương lai của doanh nghiệp để xác định những khác biệt cần giải quyết.

Github

GitHub là một nền tảng lưu trữ mã nguồn dựa trên Git, giúp các lập trình viên quản lý mã nguồn, làm việc nhóm và hợp tác phát triển phần mềm một cách hiệu quả. Nó cung cấp các công cụ mạnh mẽ để kiểm soát phiên bản (version control), theo dõi thay đổi trong mã nguồn, và hỗ trợ cộng đồng lập trình viên trên toàn thế giới.

Github

Các thành phần chính của GitHub

  1. Repository (Kho lưu trữ)

    • Nơi lưu trữ mã nguồn, tài liệu và lịch sử thay đổi của dự án.

    • Có thể là public (công khai) hoặc private (riêng tư).

  2. Branch (Nhánh)

    • Cho phép làm việc trên các tính năng hoặc sửa lỗi mà không ảnh hưởng đến mã nguồn chính.

    • Nhánh mặc định là main hoặc master.

  3. Commit & Push

    • Commit: Lưu lại thay đổi cục bộ với mô tả cụ thể.

    • Push: Đưa thay đổi lên GitHub để đồng bộ với repository.

  4. Pull Request (PR)

    • Đề xuất thay đổi mã nguồn trước khi hợp nhất vào nhánh chính.

    • Được sử dụng để kiểm tra code và thảo luận trước khi cập nhật.

  5. Issues & Discussions

    • Issues: Dùng để theo dõi lỗi, yêu cầu tính năng hoặc thảo luận về dự án.

    • Discussions: Mở rộng giao tiếp giữa cộng đồng hoặc nhóm phát triển.

  6. Actions & CI/CD

    • GitHub Actions: Tự động hóa các quy trình như kiểm tra mã, build ứng dụng, triển khai CI/CD.

Tại sao nên dùng GitHub?

✅ Làm việc nhóm dễ dàng – Hỗ trợ nhiều lập trình viên cùng làm việc trên một dự án. ✅ Kiểm soát phiên bản – Giúp theo dõi ai đã thay đổi gì và quay lại phiên bản trước nếu cần. ✅ Bảo mật & Sao lưu – Lưu trữ trên cloud, đảm bảo không mất dữ liệu. ✅ Mở rộng với GitHub Actions – Hỗ trợ tự động hóa kiểm thử, triển khai phần mềm. ✅ Cộng đồng mạnh mẽ – Rất nhiều mã nguồn mở (open-source) và tài nguyên học tập.

Sự khác biệt giữa Git và GitHub

Tiêu chí

Git

GitHub

Loại công cụ

Hệ thống quản lý phiên bản (VCS)

Nền tảng lưu trữ và cộng tác dựa trên Git

Cách hoạt động

Chạy cục bộ trên máy tính

Hoạt động trên nền tảng web

Mục đích

Quản lý mã nguồn và theo dõi thay đổi

Lưu trữ mã nguồn, hỗ trợ cộng tác

Giao diện

Dòng lệnh (CLI) hoặc GUI

Giao diện web + CLI

GitHub dành cho ai?

  • Lập trình viên – Quản lý mã nguồn và làm việc nhóm.

  • Tester – Báo lỗi và theo dõi thay đổi trong dự án.

  • Business Analyst (BA) – Theo dõi backlog, issues, và tài liệu dự án.

  • Project Manager (PM) – Quản lý tiến độ công việc với GitHub Projects.

Glossary

Glossary (Bảng thuật ngữ) là danh sách các thuật ngữ chuyên ngành kèm theo định nghĩa của chúng, giúp người đọc hiểu rõ các khái niệm trong một lĩnh vực cụ thể.

Glossary

Mục đích của Glossary

  1. Giúp thống nhất thuật ngữ – Đảm bảo mọi người trong dự án, công ty hoặc lĩnh vực đều hiểu các thuật ngữ theo cùng một cách.

  2. Giảm hiểu lầm – Tránh các sai sót do cách hiểu khác nhau về một thuật ngữ.

  3. Hỗ trợ người mới – Giúp người mới dễ dàng tiếp cận và làm quen với thuật ngữ chuyên ngành.

  4. Cải thiện tài liệu – Làm cho tài liệu kỹ thuật, báo cáo và hướng dẫn trở nên rõ ràng hơn.

Cấu trúc của một Glossary

Một Glossary thường bao gồm:

  • Thuật ngữ – Tên của thuật ngữ cần định nghĩa.

  • Định nghĩa – Giải thích ý nghĩa của thuật ngữ.

  • Ví dụ (nếu cần) – Minh họa cách sử dụng thuật ngữ trong thực tế.

  • Từ đồng nghĩa hoặc liên quan – Các thuật ngữ khác có cùng hoặc liên quan đến nghĩa của từ.

Ví dụ về Glossary trong IT

Thuật ngữ

Định nghĩa

API (Application Programming Interface)

Giao diện lập trình ứng dụng, giúp các hệ thống phần mềm giao tiếp với nhau.

Cloud Computing

Điện toán đám mây, cung cấp tài nguyên máy tính qua internet.

Authentication

Quá trình xác minh danh tính người dùng.

Authorization

Quá trình cấp quyền truy cập cho người dùng.

Glossary trong Business Analysis (BA)

  • Stakeholder – Các bên liên quan trong dự án.

  • BRD (Business Requirement Document) – Tài liệu yêu cầu nghiệp vụ.

  • SRS (Software Requirement Specification) – Tài liệu đặc tả yêu cầu phần mềm.

  • Use Case – Mô tả cách người dùng tương tác với hệ thống

Trang này techDictionary.org là 1 dạng glossary.

Goal

Xem #business goal.

Governance process (change)

Một quá trình mà những người ra quyết định phù hợp sử dụng thông tin có liên quan để đưa ra quyết định về thay đổi hoặc giải pháp, bao gồm cả phương tiện để có được sự chấp thuận và ưu tiên.

Guideline (business analysis)

Một hướng dẫn hoặc mô tả về lý do hoặc cách thực hiện một nhiệm vụ.

PreviousFNextH

Last updated 3 months ago