🏴󠁧󠁢󠁥󠁮󠁧󠁿
TechDictionary.org
Tiếng Việt
Tiếng Việt
  • Xin chào
  • Giới thiệu
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
    • ProGuard
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • REFERENCES
    • How to be a guru
  • (Ghi chú)
Powered by GitBook
On this page
  • Agile Ops
  • Agile Ops Tools
  • Agile Scrum
  • Acceptance criteria
  • Actor (business analysis)
  • Adaptive approach
  • Agile extension to the BABOK® guide
  • Allocation
  • Architecture
  • Artifact (business analysis)
  • Assumption (Giả định)
Export as PDF

A

Agile Ops

Agile Ops (Agile Operations) là cách tiếp cận áp dụng tư duy và nguyên tắc Agile vào hoạt động vận hành (operations) của doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ và CNTT. Mục tiêu của Agile Ops là giúp các nhóm vận hành trở nên linh hoạt hơn, cải thiện khả năng phản ứng với thay đổi, giảm thời gian triển khai và nâng cao hiệu suất hệ thống.

Agile Ops

Các đặc điểm chính của Agile Ops

  1. Tư duy linh hoạt (Agile Mindset): Nhóm vận hành làm việc theo các nguyên tắc Agile như thích ứng nhanh với thay đổi, cộng tác liên tục và cải tiến liên tục.

  2. Tích hợp DevOps: Agile Ops thường kết hợp chặt chẽ với DevOps, giúp tự động hóa và tối ưu hóa quy trình phát triển – triển khai – vận hành.

  3. Quy trình làm việc theo Sprint/Kanban: Nhóm vận hành có thể sử dụng các phương pháp Agile như Scrum hoặc Kanban để quản lý công việc, theo dõi tiến độ và xử lý sự cố nhanh chóng.

  4. Cải tiến liên tục: Agile Ops khuyến khích việc thu thập phản hồi từ người dùng và cải tiến hệ thống vận hành theo từng vòng lặp ngắn.

  5. Tự động hóa: Ứng dụng các công cụ tự động hóa (CI/CD, Infrastructure as Code, Monitoring & Alerting) để giảm thiểu công việc thủ công và tăng hiệu suất.

Lợi ích của Agile Ops

  • Tăng tốc độ phản hồi: Nhóm vận hành có thể nhanh chóng giải quyết sự cố, cập nhật hệ thống và triển khai cải tiến.

  • Cải thiện hiệu suất: Quy trình tự động hóa giúp giảm lỗi và nâng cao độ tin cậy của hệ thống.

  • Nâng cao sự hợp tác: Giảm khoảng cách giữa nhóm phát triển (Dev) và nhóm vận hành (Ops), giúp sản phẩm và dịch vụ được triển khai nhanh chóng hơn.

Agile Ops thường được áp dụng trong các doanh nghiệp công nghệ, đặc biệt là những công ty áp dụng mô hình DevOps hoặc Site Reliability Engineering (SRE).

Agile Ops Tools

Agile Ops sử dụng nhiều công cụ để hỗ trợ tự động hóa, giám sát và tối ưu hóa quy trình vận hành. Dưới đây là các nhóm công cụ phổ biến trong Agile Ops:

Agile Ops Tools

1. Công cụ Quản lý Công việc & Quy trình Agile

Giúp nhóm vận hành theo dõi, quản lý và tối ưu hóa quy trình làm việc.

  • Jira – Quản lý công việc theo Scrum/Kanban.

  • Trello – Quản lý công việc đơn giản bằng bảng Kanban.

  • Azure DevOps – Quản lý quy trình phát triển và vận hành trên nền tảng Microsoft.

  • Asana, Monday.com – Theo dõi nhiệm vụ và quy trình vận hành.


2. Công cụ Tích hợp & Triển khai Liên tục (CI/CD)

Giúp tự động hóa việc build, test và triển khai phần mềm.

  • Jenkins – Hệ thống CI/CD phổ biến giúp tự động hóa triển khai.

  • GitHub Actions – Tích hợp CI/CD trực tiếp vào GitHub.

  • GitLab CI/CD – Công cụ CI/CD tích hợp với GitLab.

  • CircleCI, Travis CI – Hỗ trợ CI/CD cho nhiều môi trường khác nhau.

  • ArgoCD – Triển khai Kubernetes theo GitOps.


3. Công cụ Giám sát & Quan sát Hệ thống (Monitoring & Observability)

Giúp theo dõi hiệu suất hệ thống, phát hiện lỗi và tối ưu hóa vận hành.

  • Prometheus – Giám sát hiệu suất hệ thống và cảnh báo.

  • Grafana – Trực quan hóa dữ liệu từ các công cụ giám sát.

  • Datadog – Giám sát ứng dụng và hạ tầng toàn diện.

  • New Relic – Giám sát hiệu suất ứng dụng (APM).

  • ELK Stack (Elasticsearch, Logstash, Kibana) – Quản lý log và phân tích dữ liệu.

  • Splunk – Phân tích log, giám sát hệ thống.


4. Công cụ Quản lý Hạ tầng & Tự động hóa (Infrastructure as Code - IaC)

Giúp tự động hóa việc thiết lập và quản lý hạ tầng.

  • Terraform – Quản lý hạ tầng dưới dạng mã.

  • Ansible – Tự động hóa cấu hình máy chủ.

  • Chef, Puppet – Quản lý cấu hình hạ tầng.

  • Kubernetes – Điều phối container, quản lý ứng dụng phân tán.

  • Docker – Đóng gói và triển khai ứng dụng dễ dàng.


5. Công cụ Quản lý Sự cố & Phản hồi Nhanh

Giúp phát hiện, cảnh báo và xử lý sự cố nhanh chóng.

  • PagerDuty – Hệ thống cảnh báo và quản lý sự cố.

  • Opsgenie – Quản lý cảnh báo và sự cố.

  • VictorOps (Splunk On-Call) – Điều phối phản hồi sự cố.


6. Công cụ Quản lý Bảo mật & Tuân thủ

Hỗ trợ phát hiện lỗ hổng, bảo vệ hệ thống và đảm bảo tuân thủ quy định.

  • SonarQube – Phân tích bảo mật mã nguồn.

  • Aqua Security, Prisma Cloud – Bảo vệ container và cloud.

  • HashiCorp Vault – Quản lý bí mật và thông tin nhạy cảm.

Agile Scrum

Agile Scrum

Scrum is a framework for getting work done within agile. Scrum uses all the core principles of agile to define methods to facilitate a project. However, it is important to note that agile does not always mean Scrum. Many different methodologies take an agile approach to project management.

Glossary of Scrum Terms

Acceptance criteria

Tiêu chí liên quan đến yêu cầu, sản phẩm hoặc chu kỳ giao hàng phải đáp ứng để đạt được sự chấp thuận của các bên liên quan.

Actor (business analysis)

Con người, thiết bị hoặc hệ thống đóng vai trò cụ thể trong việc tương tác với giải pháp.

Adaptive approach

Con người, thiết bị hoặc hệ thống đóng vai trò cụ thể trong việc tương tác với giải pháp.

Agile extension to the BABOK® guide

Tiêu chuẩn về thực hành phân tích kinh doanh trong bối cảnh linh hoạt. Phiên bản mở rộng Agile của BABOK® Guide phiên bản 1 đã được IIBA® xuất bản vào năm 2013 hợp tác với Agile Alliance.

Allocation

Xem #requirements allocation.

Architecture

Thiết kế, cấu trúc và hành vi của trạng thái hiện tại và tương lai của một cấu trúc về các thành phần và tương tác của chúng. Xem thêm kiến ​​trúc doanh nghiệp, kiến ​​trúc doanh nghiệp và kiến ​​trúc yêu cầu.

Artifact (business analysis)

Bất kỳ đối tượng nào có liên quan đến giải pháp được tạo ra như một phần của nỗ lực phân tích kinh doanh.

Assumption (Giả định)

Một yếu tố ảnh hưởng được cho là đúng nhưng chưa được xác nhận là chính xác, hoặc có thể đúng vào lúc này nhưng có thể không đúng vào tương lai.

PreviousGiới thiệuNextB

Last updated 3 months ago

This glossary is meant to represent an overview of Scrum-related terms. Some of the mentioned terms are not mandatory in Scrum, but have been added because they are commonly used in Scrum. To learn more about the Scrum framework, to identify which of these terms are required elements of Scrum and to understand how the mentioned elements are connected, we highly recommend that you reference the .

To learn more about terms specific to software development teams using Scrum and agile software development techniques, reference the .

Scrum Guide™
Professional Scrum Developer glossary