🏴󠁧󠁢󠁥󠁮󠁧󠁿
TechDictionary.org
Tiếng Việt
Tiếng Việt
  • Xin chào
  • Giới thiệu
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
    • ProGuard
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • REFERENCES
    • How to be a guru
  • (Ghi chú)
Powered by GitBook
On this page
  • Product Backlog
  • Product Backlog refinement
  • Product Owner
  • Peer review
  • Plan
  • Policy
  • Postman
  • Predictive approach
  • Prioritization
  • Process
  • Process model
  • Product (business analysis)
  • Product backlog
  • Product scope
  • Product vision statement
  • Project
  • Project manager
  • Project scope
  • Proof of concept
  • Prototype
Export as PDF

P

PreviousONextProGuard

Last updated 3 months ago

Một hiện vật Scrum bao gồm danh sách có thứ tự các công việc cần thực hiện để tạo, duy trì và bảo trì một sản phẩm. Được quản lý bởi Chủ sở hữu sản phẩm.

Product Backlog refinement

Hoạt động trong một Sprint mà qua đó Chủ sở hữu sản phẩm và Nhóm phát triển thêm chi tiết vào Product Backlog.

Vai trò trong Scrum chịu trách nhiệm tối đa hóa giá trị của sản phẩm, chủ yếu bằng cách quản lý và thể hiện từng bước các kỳ vọng về chức năng và kinh doanh đối với sản phẩm cho Nhóm phát triển.

Peer review

Đánh giá chính thức hoặc không chính thức về sản phẩm công việc để xác định lỗi hoặc cơ hội cải tiến. Xem thêm kiểm tra.

Plan

Một kế hoạch chi tiết để thực hiện hoặc đạt được điều gì đó thường bao gồm một loạt các sự kiện, sự phụ thuộc, trình tự mong đợi, lịch trình, kết quả hoặc thành quả, vật liệu và nguồn lực cần thiết, và cách thức các bên liên quan phải tham gia.

Policy

Xem #business policy.

Postman

Postman là một công cụ phổ biến dùng để kiểm thử API (Application Programming Interface). Nó giúp lập trình viên và QA dễ dàng gửi yêu cầu (request), kiểm tra phản hồi (response), và tự động hóa quy trình kiểm thử API.

Postman

Tính năng chính của Postman

  1. Gửi yêu cầu API (Request)

    • Hỗ trợ nhiều phương thức HTTP: GET, POST, PUT, DELETE, PATCH, HEAD...

    • Cho phép gửi dữ liệu dưới nhiều định dạng như JSON, XML, Form-Data.

  2. Kiểm tra phản hồi API (Response)

    • Hiển thị mã trạng thái HTTP (200 OK, 400 Bad Request, 500 Internal Server Error...).

    • Kiểm tra nội dung phản hồi JSON/XML.

    • Hỗ trợ kiểm tra thời gian phản hồi và hiệu suất API.

  3. Tạo và quản lý Collection

    • Tổ chức nhiều API thành các nhóm để dễ quản lý.

    • Dễ dàng chia sẻ API với nhóm phát triển.

  4. Tích hợp Test Automation

    • Viết test script bằng JavaScript để tự động kiểm tra API.

    • Tích hợp với CI/CD pipelines để kiểm thử tự động.

  5. Mock Server

    • Tạo API giả lập để thử nghiệm mà không cần backend thực.

  6. Hỗ trợ xác thực API

    • Hỗ trợ các phương thức xác thực như OAuth 2.0, API Key, JWT, Basic Auth....

Tại sao nên dùng Postman?

✅ Dễ sử dụng – Có giao diện đồ họa thân thiện, không cần code nhiều. ✅ Hỗ trợ đầy đủ phương thức HTTP – Kiểm thử API RESTful nhanh chóng. ✅ Tiết kiệm thời gian – Tự động hóa kiểm thử và quản lý API hiệu quả. ✅ Hỗ trợ team làm việc chung – Dễ dàng chia sẻ API với developer, tester.

Ai nên dùng Postman?

  • Developer – Kiểm tra API trong quá trình phát triển.

  • QA Tester – Kiểm thử API và tích hợp vào quy trình kiểm thử tự động.

  • BA (Business Analyst) – Kiểm tra dữ liệu trả về từ API để xác thực yêu cầu

Predictive approach

Một cách tiếp cận trong đó việc lập kế hoạch và thiết lập đường cơ sở được thực hiện sớm trong vòng đời của sáng kiến ​​để tối đa hóa khả năng kiểm soát và giảm thiểu rủi ro.

Prioritization

Xác định mức độ quan trọng tương đối của các mục để xác định thứ tự giải quyết các mục đó.

Process

Một tập hợp các hoạt động được thiết kế để hoàn thành một mục tiêu cụ thể bằng cách lấy một hoặc nhiều đầu vào xác định và biến chúng thành đầu ra xác định.

Process model

Mô hình quy trình là một tập hợp các sơ đồ và thông tin hỗ trợ về một quy trình và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến quy trình đó. Một số mô hình quy trình được sử dụng để mô phỏng hiệu suất của quy trình.

Product (business analysis)

Một giải pháp hoặc thành phần của giải pháp là kết quả của một sáng kiến.

Product backlog

Một tập hợp các câu chuyện, yêu cầu hoặc tính năng của người dùng được xác định là ứng viên cho khả năng triển khai, được ưu tiên và ước tính.

Product scope

Xem #solution scope.

Product vision statement

Một tuyên bố hoặc đoạn văn ngắn mô tả mục tiêu của giải pháp và cách giải pháp đó hỗ trợ chiến lược của tổ chức hoặc doanh nghiệp.

Project

Một nỗ lực tạm thời được thực hiện để tạo ra một sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả độc đáo.

Project manager

Bên liên quan có trách nhiệm quản lý công việc cần thiết để cung cấp giải pháp đáp ứng nhu cầu kinh doanh và đảm bảo đạt được các mục tiêu của dự án trong khi cân bằng các ràng buộc của dự án, bao gồm phạm vi, ngân sách, tiến độ, nguồn lực, chất lượng và rủi ro.

Project scope

Công việc phải được thực hiện để cung cấp sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả có các tính năng và chức năng đã chỉ định.

Proof of concept

Một mô hình được tạo ra để xác thực thiết kế của một giải pháp mà không mô hình hóa giao diện, vật liệu được sử dụng trong quá trình tạo ra tác phẩm hoặc quy trình và luồng công việc cuối cùng được các bên liên quan sử dụng.

Prototype

Một giải pháp gần đúng hoặc mô phỏng một phần để thu thập hoặc xác minh các yêu cầu với các bên liên quan.

Product Backlog
Product Owner